VN520


              

修己

Phiên âm : xiū jǐ.

Hán Việt : tu kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.修養自身。《論語.憲問》:「修己以敬。」2.人名。夏禹的母親。


Xem tất cả...